Có 2 kết quả:
归谬法 guī miù fǎ ㄍㄨㄟ ㄇㄧㄡˋ ㄈㄚˇ • 歸謬法 guī miù fǎ ㄍㄨㄟ ㄇㄧㄡˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reductio ad absurdum
(2) arguing by contradiction
(3) also called 反證法|反证法
(2) arguing by contradiction
(3) also called 反證法|反证法
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reductio ad absurdum
(2) arguing by contradiction
(3) also called 反證法|反证法
(2) arguing by contradiction
(3) also called 反證法|反证法
Bình luận 0